Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
midsummer madness




midsummer+madness
[,mid'sʌmə'mædnis]
danh từ
sự ngông cuồng trong chốc lát
hành động ngông cuồng trong chốc lát


/'mid,sʌmə'mædnis/

danh từ
sự ngông cuồng trong chốc lát
hành động ngông cuồng trong chốc lát

Related search result for "midsummer madness"
  • Words contain "midsummer madness" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nổi điên giả cách
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.